Nhận biết 5 thế hệ bóng đèn thông minh của Philips Hue

5/5 - (3 bình chọn)

Philips Hue là một trong những công ty hàng đầu chuyên cung cấp hệ thống chiếu sáng và phụ kiện dành cho nhà thông minh. Trải qua 10 năm phát triển, thương hiệu ngày càng khẳng định vị thế của mình với các dòng bóng đèn hiện đại, phù hợp nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng. Từ bóng đèn Gen 1 được giới thiệu vào 2012 tới Gen 5 ra mắt vào cuối 2021, bóng đèn Philips Hue không ngừng được cải tiến.

Bài viết dưới đây từ Philips Hue sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn!

1. Gen 1 –  Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí

Với những bóng đèn thế hệ đầu tiên, Philips Hue đã biến chúng thành một sản phẩm chiếu sáng đầy diệu kỳ. Gen 1 được giới thiệu lần đầu vào 10/2012 và giành giải thưởng “Best Product of 2012’’.

Sở hữu thiết kế tròn hơn so với những thế hệ sau, thân dưới màu bạc, tên thương hiệu màu đen nổi bật ở mặt trước. Tuy nhiên, phần thân bóng không hề có mã HomeKit và nếu Bridge không tìm thấy thiết bị bằng sóng thì sẽ không thể thêm vào nền tảng nhà thông minh của Apple.

Tuổi thọ 15,000 giờ, độ sáng 600 lumens, mức độ tiêu thụ điện năng 8.5W, sản phẩm sẽ phù hợp với người dùng có nhu cầu thắp sáng bình thường và muốn tiết kiệm điện năng. Bóng đèn Gen 1 này cũng là sản phẩm được ưa chuộng nhất bởi mức giá thành hợp lý hơn những phiên bản kế nhiệm.

2. Gen 2 – Cải thiện ánh sáng, cải thiện chất lượng

Bóng đèn Gen 2 được ra mắt 3 năm sau phiên bản đầu tiên. Điều cải tiến rõ rệt nhất chính là tăng độ sáng thêm 25%, khoảng 800 lumens. Mặc dù đã điều chỉnh lại chế độ làm mờ, nhưng cả hai loại bóng đèn đều lên màu chưa chuẩn như những thế hệ tiếp theo.

Philips Hue Gen 2 có thân dưới màu trắng đục, tên thương hiệu và dòng sản phẩm màu đen ở phía trước.

3. Gen 3 – Thêm nhiều màu sắc, thêm phần sống động

Bóng đèn Philips Hue thế hệ 3 giữ nguyên độ sáng và tính năng như hế hệ 2. Hãy so sánh độ hiển thị để thấy nhà sản xuất đã mang đến cho bóng đèn Gen 3 những thay đổi gì. Trên hai thế hệ cũ, màu xanh lục sẽ hiển thị dưới dạng vàng xỉn, màu xanh lam và màu tím hiển thị gần như giống nhau, còn ở bóng đèn Gen 3, những màu sắc đó sẽ hiển thị rõ và chính xác hơn. 

Bên cạnh đó, chế độ làm mờ và khả năng bật/tắt cũng được cải thiện nhiều so với Gen 1 và Gen 2. Sản phẩm với thân dưới màu trắng kèm chữ vàng. Bạn cũng có thể phân biệt ngay trên vỏ hộp bởi có logo hình bóng đèn màu sắc với dòng chữ “Richor colors”.

4. Gen 4 – Nâng tầm trải nghiệm, nâng tầm cuộc sống

Kế thừa toàn bộ ưu điểm của những thế hệ trước, Gen 4 sở hữu 16 triệu màu và 50,000 sắc thái ánh sáng trắng, tạo nên trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.

Bản nâng cấp này sử dụng chuẩn Bluetooth Low Energy 4.0. Thiết bị sẽ kết nối trực tiếp với điện thoại thông qua ứng dụng thay vì kết nối với Bridge. Điều này giúp giảm thiểu chi phí nếu chỉ muốn trải nghiệm hệ thống chiếu sáng của thương hiệu này.

Tuy nhiên, để kết nối trên 10 bóng đèn và sử dụng đầy đủ tiện ích như: IFTTT, Friends of Hue, cảm biến chuyển động và thiết lập ngữ cảnh thì vẫn cần có sự can thiệp của Hue Bridge.

Sản phẩm với thân dưới và điểm tiếp xúc màu trắng kèm dòng chữ bạc. Vỏ hộp có biểu tượng Bluetooth ở góc trên bên phải.

5. Gen 5 – Đột phá trong thông số chiếu sáng

Nếu bóng đèn Gen 4 chỉ có một sự lựa chọn là bóng 60W, thì Gen 5 có thêm hai phân loại bóng 75W 1100 lumen và bóng 100W 1600 lumen. Những thông số này được nhà sản xuất in trực tiếp lên vỏ hộp.

Sản phẩm với thân dưới màu trắng kèm dòng chữ màu bạc thể hiện màu sắc của đèn, điểm tiếp xúc chân bóng đèn màu trắng. Vỏ hộp có biểu tượng Bluetooth ở góc trên bên phải.

5 thế hệ bóng đèn đã được Philips Hue ra mắt để đáp ứng những nhu cầu khác nhau của người dùng theo từng giai đoạn. Đến hiện nay, bóng đèn Gen 4&Gen 5 là hai loại phổ biến nhất, nó sở hữu đầy đủ những tính năng hiện đại cùng độ sáng chính xác và màu sắc đa dạng.

Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn xác định được sản phẩm phù hợp với không gian ánh sáng mà bạn mong muốn! 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You may use these HTML tags and attributes: <a href="" title=""> <abbr title=""> <acronym title=""> <b> <blockquote cite=""> <cite> <code> <del datetime=""> <em> <i> <q cite=""> <s> <strike> <strong>